XSMN 01/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/04/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 45 | 92 |
G.7 | 336 | 290 | 249 |
G.6 | 3839 6588 1160 | 2078 8600 5389 | 7212 9916 5510 |
G.5 | 8550 | 5845 | 2926 |
G.4 | 78768 00850 30006 38812 38834 99329 08895 | 97718 31044 80041 52242 68263 87544 42250 | 12999 35727 51105 38907 51041 09402 96170 |
G.3 | 78524 16283 | 25028 06128 | 36551 56029 |
G.2 | 07348 | 03602 | 38414 |
G.1 | 00003 | 74282 | 80707 |
G.ĐB | 333367 | 739334 | 035826 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 01/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 12 |
2 | 29, 24 |
3 | 36, 39, 34 |
4 | 45, 48 |
5 | 50, 50 |
6 | 60, 68, 67 |
7 | - |
8 | 88, 83 |
9 | 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 01/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 18 |
2 | 28, 28 |
3 | 34 |
4 | 45, 45, 44, 41, 42, 44 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 89, 82 |
9 | 90 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 01/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07, 02, 07 |
1 | 12, 16, 10, 14 |
2 | 26, 27, 29, 26 |
3 | - |
4 | 49, 41 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 92, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |