XSMN 01/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/04/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 08 | 92 |
G.7 | 259 | 772 | 602 |
G.6 | 8716 1576 8690 | 6829 7589 0070 | 3321 5363 0274 |
G.5 | 1000 | 2149 | 9302 |
G.4 | 83452 03521 30514 81243 17299 57508 41429 | 88914 05541 56191 72126 61828 44014 95265 | 26145 44033 48288 26220 11965 39047 65353 |
G.3 | 34411 47262 | 27394 52504 | 27543 23110 |
G.2 | 47207 | 91191 | 75034 |
G.1 | 81321 | 51932 | 03605 |
G.ĐB | 691638 | 185353 | 190581 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08, 07 |
1 | 16, 14, 11 |
2 | 21, 29, 21 |
3 | 38 |
4 | 43 |
5 | 59, 52 |
6 | 62 |
7 | 78, 76 |
8 | - |
9 | 90, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 14, 14 |
2 | 29, 26, 28 |
3 | 32 |
4 | 49, 41 |
5 | 53 |
6 | 65 |
7 | 72, 70 |
8 | 89 |
9 | 91, 94, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02, 05 |
1 | 10 |
2 | 21, 20 |
3 | 33, 34 |
4 | 45, 47, 43 |
5 | 53 |
6 | 63, 65 |
7 | 74 |
8 | 88, 81 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |