XSMN 01/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/04/2013
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 70 | 01 |
G.7 | 825 | 201 | 356 |
G.6 | 2184 9511 2890 | 5725 2399 0021 | 3217 7994 8918 |
G.5 | 0806 | 3133 | 3999 |
G.4 | 69150 55013 85745 55858 73925 67716 95633 | 25166 97341 65779 34619 74019 80676 18484 | 64318 49646 94134 55441 88412 03221 73959 |
G.3 | 98536 52990 | 50427 19222 | 75407 28134 |
G.2 | 91926 | 88393 | 21101 |
G.1 | 47773 | 59630 | 58573 |
G.ĐB | 794439 | 842626 | 074338 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 01/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 13, 16 |
2 | 25, 25, 26 |
3 | 34, 33, 36, 39 |
4 | 45 |
5 | 50, 58 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 90, 90 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 01/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 19 |
2 | 25, 21, 27, 22, 26 |
3 | 33, 30 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 70, 79, 76 |
8 | 84 |
9 | 99, 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 01/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 01 |
1 | 17, 18, 18, 12 |
2 | 21 |
3 | 34, 34, 38 |
4 | 46, 41 |
5 | 56, 59 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |