XSMN 01/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/04/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 54 | 77 |
G.7 | 016 | 747 | 396 |
G.6 | 5626 6871 1241 | 3748 8314 0208 | 2671 0576 9252 |
G.5 | 9780 | 2710 | 8162 |
G.4 | 25954 73813 12662 79712 67943 59373 42641 | 38021 21188 75555 48495 03864 07732 05905 | 23579 72369 44598 66765 59317 55508 12361 |
G.3 | 01876 43024 | 33198 43958 | 86897 14424 |
G.2 | 21312 | 79071 | 90771 |
G.1 | 30139 | 37429 | 14046 |
G.ĐB | 957356 | 032996 | 512460 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 01/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13, 12, 12 |
2 | 26, 24 |
3 | 39 |
4 | 41, 43, 41 |
5 | 54, 56 |
6 | 61, 62 |
7 | 71, 73, 76 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 01/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 14, 10 |
2 | 21, 29 |
3 | 32 |
4 | 47, 48 |
5 | 54, 55, 58 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 95, 98, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 01/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 62, 69, 65, 61, 60 |
7 | 77, 71, 76, 79, 71 |
8 | - |
9 | 96, 98, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |