XSMN 01/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/04/2016
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 45 | 50 |
G.7 | 213 | 938 | 660 |
G.6 | 6521 9950 4377 | 8759 8047 8068 | 1014 9174 7730 |
G.5 | 8776 | 8268 | 4497 |
G.4 | 15735 43509 73646 76604 93967 69786 83421 | 50475 37979 89836 93777 90502 09471 53043 | 44717 48498 37118 94051 31597 02607 99623 |
G.3 | 14472 84545 | 81785 13856 | 54404 03095 |
G.2 | 51525 | 54647 | 92032 |
G.1 | 00997 | 70229 | 17494 |
G.ĐB | 955109 | 862587 | 429078 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 01/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 09 |
1 | 13 |
2 | 21, 21, 25 |
3 | 35 |
4 | 48, 46, 45 |
5 | 50 |
6 | 67 |
7 | 77, 76, 72 |
8 | 86 |
9 | 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 01/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 38, 36 |
4 | 45, 47, 43, 47 |
5 | 59, 56 |
6 | 68, 68 |
7 | 75, 79, 77, 71 |
8 | 85, 87 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 01/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 14, 17, 18 |
2 | 23 |
3 | 30, 32 |
4 | - |
5 | 50, 51 |
6 | 60 |
7 | 74, 78 |
8 | - |
9 | 97, 98, 97, 95, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |