XSMN 01/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/04/2019
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 18 | 35 |
G.7 | 719 | 224 | 167 |
G.6 | 3215 4728 4203 | 9419 2295 7409 | 4606 2464 4903 |
G.5 | 0663 | 9340 | 3525 |
G.4 | 68977 56695 47720 22574 58568 20953 25263 | 58651 26771 03809 12080 07874 74193 89057 | 93681 86800 13441 27002 25086 53945 10632 |
G.3 | 40807 16909 | 70733 18057 | 85845 07112 |
G.2 | 07780 | 68017 | 37095 |
G.1 | 87368 | 80152 | 97878 |
G.ĐB | 383803 | 399553 | 907719 |
Loto TPHCM Thứ 2, 01/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 09, 03 |
1 | 19, 15 |
2 | 28, 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 67, 63, 68, 63, 68 |
7 | 77, 74 |
8 | 80 |
9 | 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 01/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 18, 19, 17 |
2 | 24 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 51, 57, 57, 52, 53 |
6 | - |
7 | 71, 74 |
8 | 80 |
9 | 95, 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 01/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 00, 02 |
1 | 12, 19 |
2 | 25 |
3 | 35, 32 |
4 | 41, 45, 45 |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | 78 |
8 | 81, 86 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |