XSMN 01/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/04/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 86 | 56 |
G.7 | 827 | 694 | 405 |
G.6 | 2557 0087 2769 | 7770 6248 3576 | 3267 5776 5692 |
G.5 | 6767 | 5964 | 1548 |
G.4 | 30030 53514 29371 23029 75255 21622 09534 | 46545 13781 07139 56208 81051 08181 84667 | 07848 67176 99391 85186 66006 02056 76364 |
G.3 | 32549 84753 | 05031 55863 | 66388 06185 |
G.2 | 63476 | 88846 | 32676 |
G.1 | 37407 | 04152 | 55634 |
G.ĐB | 612449 | 523071 | 053398 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 27, 29, 22 |
3 | 30, 34 |
4 | 49, 49 |
5 | 57, 55, 53 |
6 | 69, 67 |
7 | 71, 76 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 31 |
4 | 48, 45, 46 |
5 | 51, 52 |
6 | 64, 67, 63 |
7 | 70, 76, 71 |
8 | 86, 81, 81 |
9 | 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 48, 48 |
5 | 56, 56 |
6 | 67, 64 |
7 | 76, 76, 76 |
8 | 86, 88, 85 |
9 | 92, 91, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |