XSMN 01/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/04/2024
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 69 | 74 |
G.7 | 465 | 500 | 584 |
G.6 | 5390 8939 0659 | 5717 4668 9388 | 2674 0286 3872 |
G.5 | 6691 | 3201 | 5728 |
G.4 | 15817 30224 13916 74123 55436 32360 11249 | 76169 04561 45656 62651 74384 19731 81026 | 81305 38088 52599 78546 21351 07029 06111 |
G.3 | 66871 47492 | 41043 41859 | 51811 60378 |
G.2 | 11314 | 83277 | 72392 |
G.1 | 65548 | 34258 | 31683 |
G.ĐB | 013739 | 792804 | 324964 |
Loto TPHCM Thứ 2, 01/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16, 14 |
2 | 24, 23 |
3 | 39, 36, 39 |
4 | 49, 48 |
5 | 56, 59 |
6 | 65, 60 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 90, 91, 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 01/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 04 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 31 |
4 | 43 |
5 | 56, 51, 59, 58 |
6 | 69, 68, 69, 61 |
7 | 77 |
8 | 88, 84 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 01/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 11 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 74, 74, 72, 78 |
8 | 84, 86, 88, 83 |
9 | 99, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |