XSMN 01/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/05/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 36 | 31 |
G.7 | 558 | 296 | 032 |
G.6 | 0975 8956 3143 | 1094 7755 9075 | 0183 8040 5167 |
G.5 | 4205 | 0461 | 3927 |
G.4 | 15110 44079 15871 22774 31737 04209 54787 | 95302 38784 09452 60155 65993 20087 37927 | 84261 70718 36419 58868 56077 57814 38605 |
G.3 | 28095 71178 | 96830 14331 | 71369 17130 |
G.2 | 80248 | 70472 | 27145 |
G.1 | 90857 | 88700 | 14947 |
G.ĐB | 801088 | 500047 | 452599 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 43, 43, 48 |
5 | 58, 56, 57 |
6 | - |
7 | 75, 79, 71, 74, 78 |
8 | 87, 88 |
9 | 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 36, 30, 31 |
4 | 47 |
5 | 55, 52, 55 |
6 | 61 |
7 | 75, 72 |
8 | 84, 87 |
9 | 96, 94, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18, 19, 14 |
2 | 27 |
3 | 31, 32, 30 |
4 | 40, 45, 47 |
5 | - |
6 | 67, 61, 68, 69 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |