XSMN 01/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/05/2015
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 15 | 28 |
G.7 | 029 | 687 | 870 |
G.6 | 1116 6590 6997 | 8216 1188 1051 | 9698 4941 8571 |
G.5 | 2387 | 5860 | 1952 |
G.4 | 62439 39956 38950 50147 15035 33192 40508 | 15061 98297 14386 57934 53817 86482 27283 | 71273 30070 92107 16353 87519 94640 55796 |
G.3 | 18831 45224 | 74657 21149 | 81485 20042 |
G.2 | 98591 | 19367 | 24470 |
G.1 | 58810 | 49071 | 53426 |
G.ĐB | 376793 | 420420 | 216383 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 01/05/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 10 |
2 | 29, 24 |
3 | 39, 39, 35, 31 |
4 | 47 |
5 | 56, 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 90, 97, 92, 91, 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 01/05/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 17 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 49 |
5 | 51, 57 |
6 | 60, 61, 67 |
7 | 71 |
8 | 87, 88, 86, 82, 83 |
9 | 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 01/05/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 28, 26 |
3 | - |
4 | 41, 40, 42 |
5 | 52, 53 |
6 | - |
7 | 70, 71, 73, 70, 70 |
8 | 85, 83 |
9 | 98, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |