XSMN 01/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/06/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 68 | 08 |
G.7 | 366 | 143 | 506 |
G.6 | 5545 4022 2465 | 5116 0180 4734 | 5274 2853 8672 |
G.5 | 1934 | 1353 | 6077 |
G.4 | 16223 80721 02211 00829 86451 24258 55524 | 88835 15903 49598 60603 51514 71171 69248 | 12182 87363 82940 20354 97578 73537 58506 |
G.3 | 35595 25343 | 49099 43305 | 48969 22804 |
G.2 | 83475 | 34391 | 05003 |
G.1 | 96574 | 25179 | 78964 |
G.ĐB | 196337 | 100086 | 840109 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 22, 23, 21, 29, 24 |
3 | 34, 37 |
4 | 45, 43 |
5 | 59, 51, 58 |
6 | 66, 65 |
7 | 75, 74 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 05 |
1 | 16, 14 |
2 | - |
3 | 34, 35 |
4 | 43, 48 |
5 | 53 |
6 | 68 |
7 | 71, 79 |
8 | 80, 86 |
9 | 98, 99, 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06, 06, 04, 03, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 53, 54 |
6 | 63, 69, 64 |
7 | 74, 72, 77, 78 |
8 | 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |