XSMN 01/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/08/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 98 | 23 |
G.7 | 701 | 152 | 089 |
G.6 | 8137 2441 9753 | 4506 7205 7450 | 3488 7104 4839 |
G.5 | 5944 | 4813 | 8679 |
G.4 | 05022 08931 52521 97435 92720 72543 18457 | 53592 48814 30902 09412 58529 84475 86041 | 30197 94385 95644 02856 99117 65691 30075 |
G.3 | 19456 65469 | 08596 44346 | 23072 86714 |
G.2 | 32516 | 73675 | 09940 |
G.1 | 05909 | 19787 | 80519 |
G.ĐB | 952400 | 624507 | 870542 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 01/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09, 00 |
1 | 11, 16 |
2 | 22, 21, 20 |
3 | 37, 31, 35 |
4 | 41, 44, 43 |
5 | 53, 57, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 01/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 02, 07 |
1 | 13, 14, 12 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 41, 46 |
5 | 52, 50 |
6 | - |
7 | 75, 75 |
8 | 87 |
9 | 98, 92, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 14, 19 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 44, 40, 42 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 79, 75, 72 |
8 | 89, 88, 85 |
9 | 97, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |