XSMN 01/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/09/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 54 | 90 |
G.7 | 777 | 082 | 583 |
G.6 | 9605 1069 1533 | 6491 4912 9548 | 1807 8683 1105 |
G.5 | 0484 | 3564 | 9464 |
G.4 | 94586 14116 38334 60186 94958 00790 98666 | 61024 05705 30635 89506 64515 59953 89960 | 48903 11372 31457 64737 06836 27169 63429 |
G.3 | 64667 67669 | 68752 04882 | 45241 51762 |
G.2 | 67305 | 56837 | 34120 |
G.1 | 66654 | 41050 | 80724 |
G.ĐB | 797903 | 081245 | 240434 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05, 03 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 33, 34 |
4 | 43 |
5 | 58, 54 |
6 | 69, 66, 67, 69 |
7 | 77 |
8 | 84, 86, 86 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 12, 15 |
2 | 24 |
3 | 35, 37 |
4 | 48, 45 |
5 | 54, 53, 52, 50 |
6 | 64, 60 |
7 | - |
8 | 82, 82 |
9 | 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05, 03 |
1 | - |
2 | 29, 20, 24 |
3 | 37, 36, 34 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 64, 69, 62 |
7 | 72 |
8 | 83, 83 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |