XSMN 01/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/09/2014
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 49 | 58 |
G.7 | 491 | 785 | 584 |
G.6 | 0157 6263 0731 | 5376 6928 7352 | 9507 8947 4343 |
G.5 | 1201 | 6832 | 7753 |
G.4 | 81230 02775 23235 24944 22366 51780 43918 | 50603 06564 84310 88038 35709 70222 92637 | 82398 05639 15582 75244 53585 59991 23009 |
G.3 | 78960 48280 | 24230 66673 | 75255 13957 |
G.2 | 76844 | 24577 | 01818 |
G.1 | 01705 | 16301 | 62611 |
G.ĐB | 395554 | 459760 | 269343 |
Loto TPHCM Thứ 2, 01/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 18 |
2 | 29 |
3 | 31, 30, 35 |
4 | 44, 44 |
5 | 57, 54 |
6 | 63, 66, 60 |
7 | 75 |
8 | 80, 80 |
9 | 91 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 01/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 01 |
1 | 10 |
2 | 28, 22 |
3 | 32, 38, 37, 30 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 64, 60 |
7 | 76, 73, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 01/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 18, 11 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 47, 43, 44, 43 |
5 | 58, 53, 55, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 82, 85 |
9 | 98, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |