XSMN 01/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/09/2015
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 98 | 17 |
G.7 | 274 | 362 | 234 |
G.6 | 4471 6714 7760 | 3938 1842 6990 | 4535 8749 3700 |
G.5 | 5506 | 8188 | 5119 |
G.4 | 85363 82281 66633 87668 15907 97416 49609 | 95364 80377 93846 64932 92678 34935 51367 | 03759 44692 79378 85011 81793 23415 75524 |
G.3 | 45552 27036 | 77416 59436 | 91679 01206 |
G.2 | 44955 | 55605 | 59999 |
G.1 | 33411 | 88590 | 24010 |
G.ĐB | 449931 | 389030 | 384597 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 01/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 09 |
1 | 14, 16, 11 |
2 | - |
3 | 33, 36, 31 |
4 | - |
5 | 52, 55 |
6 | 60, 63, 68 |
7 | 74, 71 |
8 | 89, 81 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 01/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 38, 32, 35, 36, 30 |
4 | 42, 46 |
5 | - |
6 | 62, 64, 67 |
7 | 77, 78 |
8 | 88 |
9 | 98, 90, 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 01/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 17, 19, 11, 15, 10 |
2 | 24 |
3 | 34, 35 |
4 | 49 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 78, 79 |
8 | - |
9 | 92, 93, 99, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |