XSMN 01/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/09/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 10 | 37 |
G.7 | 490 | 652 | 324 |
G.6 | 4730 6228 5711 | 2469 3972 0765 | 9242 8057 0730 |
G.5 | 9646 | 2729 | 2162 |
G.4 | 28324 10817 95626 48655 79817 52549 59054 | 31853 44495 13144 77891 97423 44611 05257 | 26424 87477 88297 96861 60171 12159 27558 |
G.3 | 76265 76382 | 16312 37259 | 80644 88113 |
G.2 | 15552 | 70118 | 93443 |
G.1 | 06254 | 19492 | 16900 |
G.ĐB | 666654 | 511263 | 946156 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17, 17 |
2 | 28, 24, 26 |
3 | 30 |
4 | 46, 49 |
5 | 55, 54, 52, 54, 54 |
6 | 68, 65 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 12, 18 |
2 | 29, 23 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 52, 53, 57, 59 |
6 | 69, 65, 63 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 95, 91, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13 |
2 | 24, 24 |
3 | 37, 30 |
4 | 42, 44, 43 |
5 | 57, 59, 58, 56 |
6 | 62, 61 |
7 | 77, 71 |
8 | - |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |