XSMN 01/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/09/2020
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 40 | 24 |
G.7 | 183 | 982 | 159 |
G.6 | 8329 8179 7448 | 5224 9685 0759 | 7366 0346 2395 |
G.5 | 3210 | 0976 | 1848 |
G.4 | 92622 16287 14783 85977 59697 66654 52629 | 65032 00582 39382 27876 25247 90080 12034 | 99145 56114 75070 14057 66703 71861 33743 |
G.3 | 89918 59446 | 25634 91588 | 38496 68856 |
G.2 | 53341 | 68497 | 54044 |
G.1 | 31499 | 61444 | 78925 |
G.ĐB | 033852 | 398056 | 572474 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 01/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 10, 18 |
2 | 29, 22, 29 |
3 | - |
4 | 48, 46, 41 |
5 | 54, 52 |
6 | - |
7 | 79, 77 |
8 | 83, 87, 83 |
9 | 97, 99 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 01/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 32, 34, 34 |
4 | 40, 47, 44 |
5 | 59, 56 |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 82, 85, 82, 82, 80, 88 |
9 | 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 01/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14 |
2 | 24, 25 |
3 | - |
4 | 46, 48, 45, 43, 44 |
5 | 59, 57, 56 |
6 | 66, 61 |
7 | 70, 74 |
8 | - |
9 | 95, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |