XSMN 01/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/09/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 86 | 18 |
G.7 | 231 | 556 | 656 |
G.6 | 1791 3430 6605 | 3725 4521 6952 | 7142 8827 1470 |
G.5 | 8237 | 7154 | 7080 |
G.4 | 50656 48745 71726 36924 45146 88500 84243 | 52654 29548 70227 10115 91211 02095 95485 | 22903 47327 49881 30983 32240 49776 94325 |
G.3 | 62856 85985 | 18872 30232 | 97619 10935 |
G.2 | 08739 | 17635 | 57503 |
G.1 | 60808 | 22187 | 77420 |
G.ĐB | 591801 | 567616 | 637885 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 01/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 08, 01 |
1 | 12 |
2 | 26, 24 |
3 | 31, 30, 37, 39 |
4 | 45, 46, 43 |
5 | 56, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 01/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 11, 16 |
2 | 25, 21, 27 |
3 | 32, 35 |
4 | 48 |
5 | 56, 52, 54, 54 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 86, 85, 87 |
9 | 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 18, 19 |
2 | 27, 27, 25, 20 |
3 | 35 |
4 | 42, 40 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 70, 76 |
8 | 80, 81, 83, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |