XSMN 01/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/10/2013
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 74 | 92 |
G.7 | 995 | 644 | 991 |
G.6 | 0766 6478 3124 | 2025 6125 1493 | 8188 8877 9218 |
G.5 | 2581 | 7172 | 1982 |
G.4 | 99387 91698 77527 01053 93782 14560 28054 | 23645 02551 77802 70870 91076 14558 86258 | 87120 44383 79867 36420 99713 19623 76597 |
G.3 | 69527 14719 | 94335 17303 | 67693 30145 |
G.2 | 10892 | 32179 | 29018 |
G.1 | 16382 | 95845 | 61526 |
G.ĐB | 609205 | 058656 | 794918 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 01/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 24, 27, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 55, 53, 54 |
6 | 66, 60 |
7 | 78 |
8 | 81, 87, 82, 82 |
9 | 95, 98, 92 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 01/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | - |
2 | 25, 25 |
3 | 35 |
4 | 44, 45, 45 |
5 | 51, 58, 58, 56 |
6 | - |
7 | 74, 72, 70, 76, 79 |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 01/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 13, 18, 18 |
2 | 20, 20, 23, 26 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 77 |
8 | 88, 82, 83 |
9 | 92, 91, 97, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |