XSMN 01/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/10/2015
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 49 | 93 |
G.7 | 309 | 492 | 398 |
G.6 | 7000 1716 5055 | 3844 3525 9887 | 1983 7789 8843 |
G.5 | 9523 | 4615 | 0501 |
G.4 | 72261 72999 89234 01172 71625 63765 15317 | 79387 01485 54010 89806 47216 42776 60434 | 84414 38555 09356 43926 03818 70669 84971 |
G.3 | 63825 75591 | 20823 52788 | 35376 30925 |
G.2 | 66439 | 47487 | 04595 |
G.1 | 09935 | 00276 | 70480 |
G.ĐB | 209424 | 615588 | 787621 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 01/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 14, 16, 17 |
2 | 23, 25, 25, 24 |
3 | 34, 39, 35 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 61, 65 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 99, 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 01/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 10, 16 |
2 | 25, 23 |
3 | 34 |
4 | 49, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 87, 87, 85, 88, 87, 88 |
9 | 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 18 |
2 | 26, 25, 21 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 55, 56 |
6 | 69 |
7 | 71, 76 |
8 | 83, 89, 80 |
9 | 93, 98, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |