XSMN 01/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/10/2019
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 25 | 82 |
G.7 | 432 | 541 | 638 |
G.6 | 2598 6496 8104 | 7382 3387 8955 | 7862 4437 1607 |
G.5 | 7555 | 7822 | 7011 |
G.4 | 18692 06280 43430 29150 71994 29104 20223 | 49544 13770 20775 04405 55359 98950 22574 | 82923 23532 70428 74536 79244 03181 39819 |
G.3 | 63873 23155 | 43072 27446 | 13000 28562 |
G.2 | 46060 | 94097 | 98763 |
G.1 | 91881 | 45425 | 67368 |
G.ĐB | 500764 | 587258 | 550887 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 01/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 55, 50, 55 |
6 | 60, 64 |
7 | 73 |
8 | 82, 80, 81 |
9 | 98, 96, 92, 94 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 01/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 25, 22, 25 |
3 | - |
4 | 41, 44, 46 |
5 | 55, 59, 50, 58 |
6 | - |
7 | 70, 75, 74, 72 |
8 | 82, 87 |
9 | 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 01/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 11, 19 |
2 | 23, 28 |
3 | 38, 37, 32, 36 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 62, 62, 63, 68 |
7 | - |
8 | 82, 81, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |