XSMN 01/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/10/2020
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 02 | 58 |
G.7 | 600 | 965 | 903 |
G.6 | 7296 1247 6064 | 6947 4152 4764 | 4850 0701 8949 |
G.5 | 6876 | 6746 | 4366 |
G.4 | 91615 62511 01490 99860 57238 75496 76617 | 98086 56036 43802 34825 68777 93198 66978 | 61753 85489 92756 80204 28750 08782 94199 |
G.3 | 66233 45338 | 21082 47020 | 40685 31386 |
G.2 | 74580 | 18485 | 76342 |
G.1 | 13545 | 69186 | 07049 |
G.ĐB | 000757 | 245190 | 627304 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 01/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 11, 17 |
2 | - |
3 | 38, 33, 38 |
4 | 47, 45 |
5 | 57 |
6 | 64, 60 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 96, 96, 90, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 01/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | - |
2 | 25, 20 |
3 | 36 |
4 | 47, 46 |
5 | 52 |
6 | 65, 64 |
7 | 77, 78 |
8 | 86, 82, 85, 86 |
9 | 98, 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 04, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 42, 49 |
5 | 58, 50, 53, 56, 50 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 89, 82, 85, 86 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |