XSMN 01/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/11/2018
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 89 | 62 |
G.7 | 752 | 456 | 570 |
G.6 | 2182 0366 9020 | 4401 8017 0828 | 0757 7114 0676 |
G.5 | 1835 | 4303 | 5622 |
G.4 | 61436 62414 04692 19546 06797 52652 94347 | 35772 20565 55380 10921 79205 68790 30879 | 62232 74048 15151 48817 85718 92903 01471 |
G.3 | 04548 01912 | 97373 08224 | 54203 26276 |
G.2 | 25284 | 30759 | 66029 |
G.1 | 71453 | 31647 | 07547 |
G.ĐB | 795008 | 041260 | 690575 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 01/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 12 |
2 | 20 |
3 | 35, 36 |
4 | 46, 47, 48 |
5 | 52, 52, 53 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 86, 82, 84 |
9 | 92, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 01/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03, 05 |
1 | 17 |
2 | 28, 21, 24 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 56, 59 |
6 | 65, 60 |
7 | 72, 79, 73 |
8 | 89, 80 |
9 | 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 01/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 14, 17, 18 |
2 | 22, 29 |
3 | 32 |
4 | 48, 47 |
5 | 57, 51 |
6 | 62 |
7 | 70, 76, 71, 76, 75 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |