XSMN 01/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/11/2019
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 15 | 78 |
G.7 | 871 | 341 | 460 |
G.6 | 1208 4070 1203 | 7627 3958 9014 | 8719 3091 8296 |
G.5 | 8897 | 1861 | 9840 |
G.4 | 23603 62624 25371 18931 89803 37515 87652 | 89956 72469 53510 21702 67080 11394 53259 | 91611 30139 11174 31867 03465 63431 76497 |
G.3 | 74328 50372 | 84778 38292 | 62906 71008 |
G.2 | 18958 | 06719 | 35335 |
G.1 | 75768 | 79582 | 76308 |
G.ĐB | 869780 | 171932 | 490201 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 01/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 03, 03 |
1 | 15 |
2 | 24, 28 |
3 | 39, 31 |
4 | - |
5 | 52, 58 |
6 | 68 |
7 | 71, 70, 71, 72 |
8 | 80 |
9 | 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 01/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 14, 10, 19 |
2 | 27 |
3 | 32 |
4 | 41 |
5 | 58, 56, 59 |
6 | 61, 69 |
7 | 78 |
8 | 80, 82 |
9 | 94, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 01/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08, 08, 01 |
1 | 19, 11 |
2 | - |
3 | 39, 31, 35 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 60, 67, 65 |
7 | 78, 74 |
8 | - |
9 | 91, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |