XSMN 01/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/12/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 98 | 11 |
G.7 | 074 | 743 | 938 |
G.6 | 4730 7194 6530 | 5679 9061 6653 | 1812 7643 0036 |
G.5 | 7295 | 5897 | 0847 |
G.4 | 73893 55629 34004 90190 69696 26417 65702 | 95232 94652 35921 26023 90416 03359 87832 | 39281 51451 36408 81035 89300 47938 69381 |
G.3 | 50522 89016 | 82984 83650 | 87144 21125 |
G.2 | 39178 | 33806 | 73219 |
G.1 | 39581 | 17054 | 45423 |
G.ĐB | 984749 | 078141 | 897146 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 17, 16 |
2 | 29, 22 |
3 | 30, 30 |
4 | 49, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 78 |
8 | 81 |
9 | 94, 95, 93, 90, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 21, 23 |
3 | 32, 32 |
4 | 43, 41 |
5 | 53, 52, 59, 50, 54 |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 84 |
9 | 98, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 11, 12, 19 |
2 | 25, 23 |
3 | 38, 36, 35, 38 |
4 | 43, 47, 44, 46 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |