XSMN 01/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/12/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 21 | 46 |
G.7 | 870 | 078 | 598 |
G.6 | 9554 7568 2574 | 6617 9865 1176 | 8954 3126 3022 |
G.5 | 5659 | 1356 | 6989 |
G.4 | 69233 06193 79286 92431 03807 74393 44469 | 13223 25016 50798 11406 00781 31582 24956 | 08855 16127 30153 31873 67042 45228 36209 |
G.3 | 12908 59382 | 22082 69161 | 83575 07640 |
G.2 | 08027 | 51638 | 60373 |
G.1 | 90749 | 22039 | 40779 |
G.ĐB | 578104 | 830638 | 921924 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/12/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08, 04 |
1 | - |
2 | 25, 27 |
3 | 33, 31 |
4 | 49 |
5 | 54, 59 |
6 | 68, 69 |
7 | 70, 74 |
8 | 86, 82 |
9 | 93, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/12/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 16 |
2 | 21, 23 |
3 | 38, 39, 38 |
4 | - |
5 | 56, 56 |
6 | 65, 61 |
7 | 78, 76 |
8 | 81, 82, 82 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/12/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 26, 22, 27, 28, 24 |
3 | - |
4 | 46, 42, 40 |
5 | 54, 55, 53 |
6 | - |
7 | 73, 75, 73, 79 |
8 | 89 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |