XSMN 02/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/01/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 91 | 69 |
G.7 | 645 | 265 | 177 |
G.6 | 3839 4526 1976 | 7731 0859 5423 | 1024 4989 3638 |
G.5 | 7678 | 9036 | 2285 |
G.4 | 14917 11012 69878 33981 22300 49540 03280 | 61515 70496 66616 60832 87573 72980 04879 | 15915 15335 12138 30601 18972 57391 35252 |
G.3 | 93202 23944 | 98503 77352 | 76997 28913 |
G.2 | 22739 | 86130 | 08375 |
G.1 | 50362 | 04519 | 46965 |
G.ĐB | 600790 | 257513 | 157528 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 02/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 17, 12 |
2 | 26 |
3 | 39, 39 |
4 | 45, 40, 44 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | 76, 78, 78 |
8 | 81, 80 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 02/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 16, 19, 13 |
2 | 23 |
3 | 31, 36, 32, 30 |
4 | - |
5 | 59, 52 |
6 | 65 |
7 | 73, 79 |
8 | 80 |
9 | 91, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 02/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 13 |
2 | 24, 28 |
3 | 38, 35, 38 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 69, 65 |
7 | 77, 72, 75 |
8 | 89, 85 |
9 | 91, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |