XSMN 02/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/01/2013
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 72 | 57 |
G.7 | 219 | 746 | 146 |
G.6 | 0008 5204 5203 | 9987 3003 4988 | 9549 4756 4748 |
G.5 | 1126 | 0934 | 0554 |
G.4 | 74846 34313 13248 00606 72801 86800 33420 | 86464 45801 02400 48984 58867 78251 82957 | 42369 41830 37086 10430 20244 08062 19615 |
G.3 | 26505 96860 | 20391 83803 | 43009 55151 |
G.2 | 16946 | 29948 | 90437 |
G.1 | 08114 | 95327 | 56559 |
G.ĐB | 336737 | 991034 | 498072 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 02/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 03, 06, 01, 00, 05 |
1 | 19, 13, 14 |
2 | 22, 26, 20 |
3 | 37 |
4 | 46, 48, 46 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 02/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 00, 03 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 34, 34 |
4 | 46, 48 |
5 | 51, 57 |
6 | 64, 67 |
7 | 72 |
8 | 87, 88, 84 |
9 | 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 02/01/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 30, 30, 37 |
4 | 46, 49, 48, 44 |
5 | 57, 56, 54, 51, 59 |
6 | 69, 62 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |