XSMN 02/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/01/2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 32 | 08 |
G.7 | 150 | 543 | 634 |
G.6 | 4903 1963 3601 | 1745 8099 0034 | 9019 6746 1529 |
G.5 | 0445 | 8722 | 1038 |
G.4 | 03881 56450 24498 43263 51476 24164 90954 | 71349 71484 79415 05107 41249 94723 99283 | 88999 34146 18108 47852 88629 95424 98503 |
G.3 | 56460 50266 | 79010 75547 | 51139 97743 |
G.2 | 66478 | 83304 | 19559 |
G.1 | 27346 | 52465 | 68735 |
G.ĐB | 487998 | 909577 | 572215 |
Loto TPHCM Thứ 2, 02/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | 50, 50, 54 |
6 | 63, 63, 64, 60, 66 |
7 | 76, 78 |
8 | 81 |
9 | 94, 98, 98 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 02/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 15, 10 |
2 | 22, 23 |
3 | 32, 34 |
4 | 43, 45, 49, 49, 47 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 77 |
8 | 84, 83 |
9 | 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 02/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 03 |
1 | 19, 15 |
2 | 29, 29, 24 |
3 | 34, 38, 39, 35 |
4 | 46, 46, 43 |
5 | 52, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |