XSMN 02/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/02/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 49 | 22 |
G.7 | 160 | 967 | 564 |
G.6 | 3113 5825 3378 | 9265 3608 6697 | 8423 2527 7267 |
G.5 | 6380 | 3209 | 4207 |
G.4 | 18804 69554 61976 77884 34427 90538 36829 | 96621 07671 48887 17440 84185 00416 27040 | 01938 82325 46224 33216 16994 37658 46599 |
G.3 | 05755 14923 | 60190 51401 | 18454 81809 |
G.2 | 94620 | 02784 | 31397 |
G.1 | 99516 | 93598 | 09527 |
G.ĐB | 941526 | 650344 | 944565 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 02/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 16 |
2 | 22, 25, 27, 29, 23, 20, 26 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 54, 55 |
6 | 60 |
7 | 78, 76 |
8 | 80, 84 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 02/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09, 01 |
1 | 16 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 49, 40, 40, 44 |
5 | - |
6 | 67, 65 |
7 | 71 |
8 | 87, 85, 84 |
9 | 97, 90, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 02/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 16 |
2 | 22, 23, 27, 25, 24, 27 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 58, 54 |
6 | 64, 67, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 99, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |