XSMN 02/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/02/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 29 | 73 |
G.7 | 064 | 753 | 308 |
G.6 | 6056 8529 0954 | 2589 9000 2094 | 3007 0601 7368 |
G.5 | 8760 | 3383 | 0364 |
G.4 | 88186 38602 64483 82668 60760 24674 94445 | 18317 60360 78165 25685 80627 99173 70163 | 44895 42293 67129 53066 53833 72595 74046 |
G.3 | 06741 08787 | 43486 44589 | 03881 07871 |
G.2 | 95567 | 88069 | 50020 |
G.1 | 57800 | 64135 | 55283 |
G.ĐB | 669467 | 091393 | 228344 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 02/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 45, 41 |
5 | 56, 54 |
6 | 64, 60, 68, 60, 67, 67 |
7 | 72, 74 |
8 | 86, 83, 87 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 02/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17 |
2 | 29, 27 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 60, 65, 63, 69 |
7 | 73 |
8 | 89, 83, 85, 86, 89 |
9 | 94, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 02/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 01 |
1 | - |
2 | 29, 20 |
3 | 33 |
4 | 46, 44 |
5 | - |
6 | 68, 64, 66 |
7 | 73, 71 |
8 | 81, 83 |
9 | 95, 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |