XSMN 02/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/02/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 17 | 95 |
G.7 | 323 | 789 | 493 |
G.6 | 6625 7158 8945 | 7743 8547 7576 | 4997 5651 8747 |
G.5 | 1650 | 4652 | 4582 |
G.4 | 60902 10796 99278 59641 29943 15024 45722 | 06195 61352 79814 17972 42991 42519 64850 | 53776 84094 66925 91840 66300 48338 18505 |
G.3 | 49379 85898 | 88346 00196 | 65038 97030 |
G.2 | 93081 | 56257 | 37863 |
G.1 | 79255 | 57132 | 98843 |
G.ĐB | 110842 | 620841 | 548561 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 02/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 23, 25, 24, 22 |
3 | - |
4 | 45, 41, 43, 42 |
5 | 58, 50, 55 |
6 | - |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 81 |
9 | 96, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 02/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 14, 19 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 43, 47, 46, 41 |
5 | 52, 52, 50, 57 |
6 | - |
7 | 76, 72 |
8 | 89 |
9 | 95, 91, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 02/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 38, 38, 30 |
4 | 47, 40, 43 |
5 | 51 |
6 | 63, 61 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | 95, 93, 97, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |