XSMN 02/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/03/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 20 | 68 |
G.7 | 745 | 493 | 088 |
G.6 | 4909 3821 3334 | 3479 8387 6606 | 7929 3551 5244 |
G.5 | 5393 | 5915 | 3723 |
G.4 | 41249 52654 98256 51373 03705 77682 96895 | 02381 03099 20776 16374 25911 24935 74941 | 99698 80118 83016 09765 56851 50097 11238 |
G.3 | 56333 88693 | 04508 13189 | 34586 46686 |
G.2 | 17258 | 74914 | 18805 |
G.1 | 55800 | 23483 | 57780 |
G.ĐB | 841430 | 868252 | 507537 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 02/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05, 00 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 34, 33, 30 |
4 | 45, 49 |
5 | 54, 56, 58 |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | 82 |
9 | 93, 95, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 02/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 15, 11, 14 |
2 | 20 |
3 | 35 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 79, 76, 74 |
8 | 87, 81, 89, 83 |
9 | 93, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 02/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18, 16 |
2 | 29, 23 |
3 | 38, 37 |
4 | 44 |
5 | 51, 51 |
6 | 68, 65 |
7 | - |
8 | 88, 86, 86, 80 |
9 | 98, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |