XSMN 02/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/03/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 88 | 30 |
G.7 | 295 | 076 | 261 |
G.6 | 1901 9337 9032 | 6679 8677 6236 | 2578 8612 7339 |
G.5 | 2416 | 0603 | 3210 |
G.4 | 99525 61434 16564 85120 78959 95690 48931 | 26552 69798 74220 36498 47191 57490 47401 | 35809 75194 08259 88447 08301 34523 89656 |
G.3 | 19104 97276 | 92901 24812 | 30829 20390 |
G.2 | 35062 | 47943 | 93813 |
G.1 | 21848 | 48407 | 29917 |
G.ĐB | 285088 | 022972 | 124094 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 02/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 16 |
2 | 25, 20 |
3 | 37, 32, 34, 31 |
4 | 48 |
5 | 59 |
6 | 62, 64, 62 |
7 | 76 |
8 | 88 |
9 | 95, 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 02/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 01, 07 |
1 | 12 |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 76, 79, 77, 72 |
8 | 88 |
9 | 98, 98, 91, 90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 02/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 12, 10, 13, 17 |
2 | 23, 29 |
3 | 30, 39 |
4 | 47 |
5 | 59, 56 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 94, 90, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |