XSMN 02/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/03/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 77 | 65 |
G.7 | 642 | 244 | 968 |
G.6 | 4957 5791 3889 | 8599 1778 0193 | 2992 2337 0652 |
G.5 | 6263 | 9156 | 9290 |
G.4 | 57870 16205 83171 16548 97459 48052 23810 | 31340 42740 90290 58657 06578 64995 10451 | 58925 64013 40938 62870 72065 86605 94836 |
G.3 | 88248 38870 | 71569 73894 | 29266 72461 |
G.2 | 22304 | 34236 | 92137 |
G.1 | 21978 | 70489 | 72450 |
G.ĐB | 581027 | 266066 | 443538 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 02/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 13, 10 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 42, 48, 48 |
5 | 57, 59, 52 |
6 | 63 |
7 | 70, 71, 70, 78 |
8 | 89 |
9 | 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 02/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 44, 40, 40 |
5 | 56, 57, 51 |
6 | 69, 66 |
7 | 77, 78, 78 |
8 | 89 |
9 | 99, 93, 90, 95, 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 02/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 25 |
3 | 37, 38, 36, 37, 38 |
4 | - |
5 | 52, 50 |
6 | 65, 68, 65, 66, 61 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |