XSMN 02/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/04/2013
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 78 | 08 |
G.7 | 601 | 556 | 467 |
G.6 | 0378 0309 5785 | 6816 7380 3569 | 5077 7737 3294 |
G.5 | 8345 | 7331 | 8801 |
G.4 | 28911 20874 71198 29783 76683 34813 91905 | 24848 37728 58912 77046 40246 99039 96277 | 01994 05226 21986 20264 34737 09161 10632 |
G.3 | 30886 60636 | 70908 36736 | 70209 33289 |
G.2 | 66056 | 70438 | 59845 |
G.1 | 72364 | 74197 | 81890 |
G.ĐB | 254914 | 992522 | 925964 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 02/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09, 05 |
1 | 11, 13, 14 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 49, 45 |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 85, 83, 83, 86 |
9 | 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 02/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 12 |
2 | 28, 22 |
3 | 31, 39, 36, 38 |
4 | 48, 46, 46 |
5 | 56 |
6 | 69 |
7 | 78, 77 |
8 | 80 |
9 | 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 02/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 09 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 37, 37, 32 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 67, 64, 61, 64 |
7 | 77 |
8 | 86, 89 |
9 | 94, 94, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |