XSMN 02/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/04/2015
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 01 | 51 |
G.7 | 320 | 941 | 873 |
G.6 | 3710 0527 9919 | 6663 4240 4077 | 4204 1825 7048 |
G.5 | 2001 | 9386 | 1297 |
G.4 | 49107 45875 94322 76072 64916 85660 30747 | 42826 29548 48751 41102 30878 78238 98958 | 55171 43515 72950 99853 41814 53224 07986 |
G.3 | 39240 87732 | 35072 08918 | 43350 34093 |
G.2 | 82466 | 59126 | 55106 |
G.1 | 59061 | 09670 | 34366 |
G.ĐB | 289191 | 674587 | 913316 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 02/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 10, 19, 16 |
2 | 20, 27, 22 |
3 | 32, 32 |
4 | 47, 40 |
5 | - |
6 | 60, 66, 61 |
7 | 75, 72 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 02/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 18 |
2 | 26, 26 |
3 | 38 |
4 | 41, 40, 48 |
5 | 51, 58 |
6 | 63 |
7 | 77, 78, 72, 70 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 02/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 15, 14, 16 |
2 | 25, 24 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 51, 50, 53, 50 |
6 | 66 |
7 | 73, 71 |
8 | 86 |
9 | 97, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |