XSMN 02/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/04/2017
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 76 | 01 |
G.7 | 691 | 891 | 672 |
G.6 | 9311 7358 6663 | 8720 2621 4407 | 5737 9468 0789 |
G.5 | 6965 | 8722 | 4523 |
G.4 | 15817 01084 38212 05830 62308 71612 52527 | 94018 53014 71543 56101 62918 33105 06640 | 56598 77791 74073 56217 82794 55869 54073 |
G.3 | 26789 23818 | 47535 16239 | 04779 64297 |
G.2 | 26141 | 82660 | 56793 |
G.1 | 75565 | 93758 | 66604 |
G.ĐB | 370367 | 595200 | 434734 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 02/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 17, 12, 12, 18 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 47, 41 |
5 | 58 |
6 | 63, 65, 65, 67 |
7 | - |
8 | 84, 89 |
9 | 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 02/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 05, 00 |
1 | 18, 14, 18 |
2 | 20, 21, 22 |
3 | 35, 39 |
4 | 43, 40 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 02/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 37, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 69 |
7 | 72, 73, 73, 79 |
8 | 89 |
9 | 98, 91, 94, 97, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |