XSMN 02/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/04/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 27 | 72 |
G.7 | 655 | 943 | 489 |
G.6 | 9684 2538 5217 | 8211 0392 7980 | 9316 9904 9327 |
G.5 | 1202 | 6014 | 5781 |
G.4 | 63393 93372 42634 47791 99950 84094 66776 | 47393 77046 00539 28564 47940 67323 87926 | 27900 67682 76669 31716 97270 74677 25046 |
G.3 | 30950 80531 | 31002 96482 | 80753 83136 |
G.2 | 06631 | 14693 | 98334 |
G.1 | 30182 | 36707 | 89756 |
G.ĐB | 975179 | 852531 | 243293 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 02/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 28 |
3 | 38, 34, 31, 31 |
4 | - |
5 | 55, 50, 50 |
6 | - |
7 | 72, 76, 79 |
8 | 84, 82 |
9 | 93, 91, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 02/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 11, 14 |
2 | 27, 23, 26 |
3 | 39, 31 |
4 | 43, 46, 40 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 80, 82 |
9 | 92, 93, 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 02/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 16, 16 |
2 | 27 |
3 | 36, 34 |
4 | 46 |
5 | 53, 56 |
6 | 69 |
7 | 72, 70, 77 |
8 | 89, 81, 82 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |