XSMN 02/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/08/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 41 | 58 |
G.7 | 600 | 764 | 868 |
G.6 | 2224 1821 0526 | 0162 4093 1160 | 3852 5778 3470 |
G.5 | 6765 | 2894 | 2845 |
G.4 | 73605 97326 57576 14609 52612 99191 23390 | 00597 63733 77274 29389 85246 46614 66285 | 12377 51028 66542 00232 39062 98290 14541 |
G.3 | 47419 19375 | 80847 38640 | 94906 45923 |
G.2 | 40061 | 06903 | 87200 |
G.1 | 39207 | 31351 | 46167 |
G.ĐB | 891165 | 353027 | 638656 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 02/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 09, 07 |
1 | 12, 19 |
2 | 24, 21, 26, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 65, 61, 65 |
7 | 76, 75 |
8 | - |
9 | 91, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 02/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14 |
2 | 27 |
3 | 33 |
4 | 41, 46, 47, 40 |
5 | 51 |
6 | 64, 62, 60 |
7 | 74 |
8 | 89, 85 |
9 | 93, 94, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 02/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | - |
2 | 28, 23 |
3 | 32 |
4 | 45, 42, 41 |
5 | 58, 52, 56 |
6 | 68, 62, 67 |
7 | 78, 70, 77 |
8 | - |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |