XSMN 02/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/08/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 51 | 23 |
G.7 | 127 | 275 | 736 |
G.6 | 5646 1982 8921 | 1978 2959 4750 | 2110 1246 8020 |
G.5 | 9422 | 3099 | 2484 |
G.4 | 56281 04368 03569 05215 14965 40333 31926 | 91971 55184 12502 40554 97293 68397 79865 | 97537 47003 51057 29032 87014 25818 97097 |
G.3 | 42990 65270 | 85190 90551 | 31450 75835 |
G.2 | 93273 | 75179 | 51950 |
G.1 | 92762 | 97620 | 39653 |
G.ĐB | 051061 | 444766 | 896358 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 02/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 15 |
2 | 27, 21, 22, 26 |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 68, 69, 65, 62, 61 |
7 | 70, 73 |
8 | 82, 81 |
9 | 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 02/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 59, 50, 54, 51 |
6 | 65, 66 |
7 | 75, 78, 71, 79 |
8 | 84 |
9 | 99, 93, 97, 90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 02/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 14, 18 |
2 | 23, 20 |
3 | 36, 37, 32, 35 |
4 | 46 |
5 | 57, 50, 50, 53, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |