XSMN 02/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/09/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 25 | 37 |
G.7 | 514 | 653 | 505 |
G.6 | 3125 7355 6285 | 2592 8153 1218 | 4118 9376 4974 |
G.5 | 3823 | 9094 | 7007 |
G.4 | 90846 99683 34328 98533 32154 42185 04319 | 17313 67725 47512 53527 75937 08995 98557 | 68126 49050 92105 66249 60638 87237 64190 |
G.3 | 31601 07102 | 24523 32318 | 10820 00840 |
G.2 | 46600 | 68219 | 32924 |
G.1 | 21012 | 68230 | 50205 |
G.ĐB | 727458 | 686849 | 288454 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 02/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 00 |
1 | 14, 19, 12 |
2 | 25, 23, 28 |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 55, 54, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 85, 83, 85 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 02/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 13, 12, 18, 19 |
2 | 25, 25, 27, 23 |
3 | 37, 30 |
4 | 49 |
5 | 53, 53, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 94, 95 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 02/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07, 05, 05 |
1 | 18 |
2 | 26, 20, 24 |
3 | 37, 38, 37 |
4 | 49, 40 |
5 | 50, 54 |
6 | - |
7 | 76, 74 |
8 | - |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |