XSMN 02/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/09/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 54 | 17 |
G.7 | 316 | 188 | 531 |
G.6 | 9406 4688 7390 | 3924 3749 1524 | 0544 3529 0257 |
G.5 | 2056 | 5466 | 9725 |
G.4 | 54066 08165 54840 48463 06471 50982 12717 | 43988 02025 74119 88938 40634 21252 89654 | 52851 71916 08459 96755 33091 44033 38927 |
G.3 | 09357 11171 | 80347 96290 | 91317 23720 |
G.2 | 30379 | 25067 | 86681 |
G.1 | 02011 | 22579 | 26453 |
G.ĐB | 388327 | 712790 | 391919 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 02/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 16, 17, 11 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 56, 57 |
6 | 66, 65, 63 |
7 | 71, 71, 79 |
8 | 88, 82 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 02/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 24, 24, 25 |
3 | 38, 34 |
4 | 49, 47 |
5 | 54, 52, 54 |
6 | 66, 67 |
7 | 79 |
8 | 88, 88 |
9 | 90, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 02/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16, 17, 19 |
2 | 29, 25, 27, 20 |
3 | 31, 33 |
4 | 44 |
5 | 57, 51, 59, 55, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |