XSMN 02/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/09/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 95 | 99 |
G.7 | 838 | 133 | 237 |
G.6 | 4146 6009 9875 | 5398 0723 2578 | 9251 4913 3370 |
G.5 | 5770 | 7184 | 4045 |
G.4 | 55679 86269 74419 35159 98084 16812 32700 | 69637 75774 87764 83546 81300 54569 87330 | 91776 85729 59296 99716 48104 26295 20016 |
G.3 | 11692 53753 | 89815 12164 | 65390 72881 |
G.2 | 76475 | 47644 | 72930 |
G.1 | 61079 | 08519 | 21479 |
G.ĐB | 159665 | 870314 | 105249 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 02/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 19, 12 |
2 | 20 |
3 | 38 |
4 | 46 |
5 | 59, 53 |
6 | 69, 65 |
7 | 75, 70, 79, 75, 79 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 02/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 19, 14 |
2 | 23 |
3 | 33, 37, 30 |
4 | 46, 44 |
5 | - |
6 | 64, 69, 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 84 |
9 | 95, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 02/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 16, 16 |
2 | 29 |
3 | 37, 30 |
4 | 45, 49 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 70, 76, 79 |
8 | 81 |
9 | 99, 96, 95, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |