XSMN 02/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/09/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 51 | 73 |
G.7 | 706 | 968 | 744 |
G.6 | 4659 3153 3561 | 9263 6065 6722 | 6882 7586 7260 |
G.5 | 3517 | 3532 | 0594 |
G.4 | 06752 30256 26666 76202 07957 44643 07739 | 23877 25228 18279 96692 52644 74544 47808 | 23002 14816 49065 48316 55410 46479 27660 |
G.3 | 00032 63827 | 41852 44447 | 73769 55562 |
G.2 | 86832 | 43342 | 50722 |
G.1 | 49281 | 52485 | 01407 |
G.ĐB | 847646 | 573943 | 834579 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 02/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 39, 32, 32 |
4 | 43, 46 |
5 | 55, 59, 53, 52, 56, 57 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 02/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 22, 28 |
3 | 32 |
4 | 44, 44, 47, 42, 43 |
5 | 51, 52 |
6 | 68, 63, 65 |
7 | 77, 79 |
8 | 85 |
9 | 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 02/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 16, 16, 10 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 60, 65, 60, 69, 62 |
7 | 73, 79, 79 |
8 | 82, 86 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |