XSMN 02/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/09/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 13 | 60 |
G.7 | 348 | 238 | 657 |
G.6 | 4007 6827 3201 | 5496 4354 7107 | 7816 5818 8128 |
G.5 | 2919 | 0242 | 6476 |
G.4 | 83970 81115 73891 42267 46510 14621 52228 | 78120 99792 59427 15554 69924 84564 91106 | 06097 50110 75409 10031 50301 21670 02690 |
G.3 | 30726 64744 | 84756 16739 | 81417 80230 |
G.2 | 09077 | 27753 | 77977 |
G.1 | 16984 | 26274 | 77139 |
G.ĐB | 518800 | 681259 | 867187 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 02/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 00 |
1 | 19, 15, 10 |
2 | 27, 27, 21, 28, 26 |
3 | - |
4 | 48, 44 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70, 77 |
8 | 84 |
9 | 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 02/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 13 |
2 | 20, 27, 24 |
3 | 38, 39 |
4 | 42 |
5 | 54, 54, 56, 53, 59 |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 96, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 02/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 16, 18, 10, 17 |
2 | 28 |
3 | 31, 30, 39 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | 76, 70, 77 |
8 | 87 |
9 | 97, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |