XSMN 02/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/10/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 27 | 45 |
G.7 | 452 | 150 | 388 |
G.6 | 7278 8955 0045 | 0696 7643 4597 | 5096 0238 4783 |
G.5 | 3816 | 2125 | 3124 |
G.4 | 36997 02615 86875 22939 44937 89890 12596 | 35326 11070 22705 60335 40602 66995 73870 | 57999 08634 36145 78409 38611 54199 56070 |
G.3 | 96490 82114 | 05691 49089 | 04702 05372 |
G.2 | 53640 | 50515 | 58260 |
G.1 | 95832 | 13089 | 08576 |
G.ĐB | 923340 | 274931 | 862931 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 02/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 15, 14 |
2 | - |
3 | 39, 37, 32 |
4 | 45, 40, 40 |
5 | 52, 55 |
6 | - |
7 | 78, 75 |
8 | 82 |
9 | 97, 90, 96, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 02/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 15 |
2 | 27, 25, 26 |
3 | 35, 31 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 70, 70 |
8 | 89, 89 |
9 | 96, 97, 95, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 02/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | 38, 34, 31 |
4 | 45, 45 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 70, 72, 76 |
8 | 88, 83 |
9 | 96, 99, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |