XSMN 02/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/10/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 13 | 24 |
G.7 | 179 | 399 | 700 |
G.6 | 9530 8383 8329 | 3608 6213 5944 | 8724 6235 7175 |
G.5 | 9948 | 8420 | 6671 |
G.4 | 59314 99510 48041 13817 00291 44460 67270 | 66014 18193 72206 66645 54564 12148 53092 | 42683 63925 22043 66223 20313 76465 79301 |
G.3 | 65053 61839 | 43872 56570 | 02529 89782 |
G.2 | 47711 | 92200 | 27523 |
G.1 | 84564 | 56260 | 77136 |
G.ĐB | 611796 | 555519 | 183798 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 02/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 10, 17, 11 |
2 | 29 |
3 | 30, 39 |
4 | 48, 41 |
5 | 53 |
6 | 60, 64 |
7 | 79, 70 |
8 | 80, 83 |
9 | 91, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 02/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06, 00 |
1 | 13, 13, 14, 19 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 44, 45, 48 |
5 | - |
6 | 64, 60 |
7 | 72, 70 |
8 | - |
9 | 99, 93, 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 02/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 13 |
2 | 24, 24, 25, 23, 29, 23 |
3 | 35, 36 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 75, 71 |
8 | 83, 82 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |