XSMN 02/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/10/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 43 | 00 |
G.7 | 782 | 971 | 552 |
G.6 | 9982 8382 4414 | 5033 1707 7526 | 8970 9878 8766 |
G.5 | 4212 | 9920 | 0417 |
G.4 | 18670 91498 27173 59117 44142 98893 90263 | 90537 73247 07129 33988 69389 28708 65031 | 36677 53426 07663 56364 96965 90625 59682 |
G.3 | 10912 76414 | 86412 57694 | 03087 86142 |
G.2 | 88696 | 11057 | 24332 |
G.1 | 28490 | 91389 | 71440 |
G.ĐB | 186810 | 962856 | 754971 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 02/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 12, 17, 12, 14, 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 69, 63 |
7 | 70, 73 |
8 | 82, 82, 82 |
9 | 98, 93, 96, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 02/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 12 |
2 | 26, 20, 29 |
3 | 33, 37, 31 |
4 | 43, 47 |
5 | 57, 56 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 88, 89, 89 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 02/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17 |
2 | 26, 25 |
3 | 32 |
4 | 42, 40 |
5 | 52 |
6 | 66, 63, 64, 65 |
7 | 70, 78, 77, 71 |
8 | 82, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |