XSMN 02/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/10/2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 92 | 13 |
G.7 | 133 | 676 | 202 |
G.6 | 3092 8060 5396 | 5919 7823 2891 | 4643 7998 8385 |
G.5 | 0703 | 9214 | 5474 |
G.4 | 29918 04397 51714 84525 14564 98934 92527 | 34439 15103 42196 80026 22552 92215 11322 | 46738 09011 25580 96523 08102 05052 25847 |
G.3 | 31947 54250 | 42862 14907 | 40242 54665 |
G.2 | 25430 | 06546 | 98887 |
G.1 | 16044 | 36946 | 75983 |
G.ĐB | 763971 | 413613 | 163173 |
Loto TPHCM Thứ 2, 02/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18, 14 |
2 | 25, 27 |
3 | 33, 34, 30 |
4 | 47, 44 |
5 | 50 |
6 | 60, 64 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 91, 92, 96, 97 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 02/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 19, 14, 15, 13 |
2 | 23, 26, 22 |
3 | 39 |
4 | 46, 46 |
5 | 52 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 92, 91, 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 02/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 13, 11 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 43, 47, 42 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 74, 73 |
8 | 85, 80, 87, 83 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |